Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
活性炭カートリッジ/油こし紙/油こし網 かっせいたんカートリッジ/あぶらこしかみ/あぶらこしあみ
than hoạt tính/ giấy lọc dầu/ lưới lọc dầu.
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
油こし紙 あぶらこしかみ
giấy lọc dầu
流し網 ながしあみ
lưới trôi; lưới kéo
刺し網 さしあみ さしもう
mạng(lưới) mang cá (má sệ)
干し網 ほしあみ
lưới phơi
油っこい あぶらっこい
Mỡ, ngấy