Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 油そば
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
油 あぶら
dầu
卒都婆 そとば そとうば そつとばば
tháp chứa hài cốt vị sư
生そば きそば なまそば
100% buckwheat noodles, buckwheat noodles made from buckwheat flour only, without the addition of wheat flour
油膜軸受油 ゆまくじくうけあぶら
dầu bôi trơn cho ổ trục có màng dầu
油圧作動油 ゆあつさどうゆ ゆあつさどうあぶら
dầu thủy lực
ざる蕎麦 ざるそば ザルそば
mì lạnh sốt chấm