油をさす
あぶらをさす「DU」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Bôi dầu vào
Bơm dầu vào.

Bảng chia động từ của 油をさす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 油をさす/あぶらをさすす |
Quá khứ (た) | 油をさした |
Phủ định (未然) | 油をささない |
Lịch sự (丁寧) | 油をさします |
te (て) | 油をさして |
Khả năng (可能) | 油をさせる |
Thụ động (受身) | 油をさされる |
Sai khiến (使役) | 油をささせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 油をさす |
Điều kiện (条件) | 油をさせば |
Mệnh lệnh (命令) | 油をさせ |
Ý chí (意向) | 油をさそう |
Cấm chỉ(禁止) | 油をさすな |
油をさす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 油をさす
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
傘をさす かさをさす
che dù.
油を注ぐ あぶらをそそぐ
Đổ dầu lên (vào); xức dầu, thoa dầu, bôi dầu
油を引く あぶらをひく
phết một lớp dầu mỏng lên bề mặt chảo trong khi nấu
油を搾る あぶらをしぼる
nhai đi nhai lại; mắng nhiếc; khiển trách nghiêm khắc; quở trách
油を売る あぶらをうる
bỏ bê công việc đi cà kê nói chuyện phiếm; trốn việc đi ngồi lê đôi mách
油を絞る あぶらをしぼる
ép dầu; ép tinh dầu