油を売る
あぶらをうる「DU MẠI」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Bỏ bê công việc đi cà kê nói chuyện phiếm; trốn việc đi ngồi lê đôi mách

Bảng chia động từ của 油を売る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 油を売る/あぶらをうるる |
Quá khứ (た) | 油を売った |
Phủ định (未然) | 油を売らない |
Lịch sự (丁寧) | 油を売ります |
te (て) | 油を売って |
Khả năng (可能) | 油を売れる |
Thụ động (受身) | 油を売られる |
Sai khiến (使役) | 油を売らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 油を売られる |
Điều kiện (条件) | 油を売れば |
Mệnh lệnh (命令) | 油を売れ |
Ý chí (意向) | 油を売ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 油を売るな |