油を絞る
あぶらをしぼる「DU GIẢO」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Ép dầu; ép tinh dầu

Bảng chia động từ của 油を絞る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 油を絞る/あぶらをしぼるる |
Quá khứ (た) | 油を絞った |
Phủ định (未然) | 油を絞らない |
Lịch sự (丁寧) | 油を絞ります |
te (て) | 油を絞って |
Khả năng (可能) | 油を絞れる |
Thụ động (受身) | 油を絞られる |
Sai khiến (使役) | 油を絞らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 油を絞られる |
Điều kiện (条件) | 油を絞れば |
Mệnh lệnh (命令) | 油を絞れ |
Ý chí (意向) | 油を絞ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 油を絞るな |
油を絞る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 油を絞る
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
液を絞る えきをしぼる
vắt lấy nước (trái cây)
袂を絞る たもとをしぼる
rơi nhiều nước mắt, khóc lóc, vắt khô tay áo (đã đẫm nước mắt)
的を絞る まとをしぼる
thu hẹp phạm vi mục tiêu, nhắm đến phạm vi hẹp hơn
油を搾る あぶらをしぼる
nhai đi nhai lại; mắng nhiếc; khiển trách nghiêm khắc; quở trách
油を売る あぶらをうる
bỏ bê công việc đi cà kê nói chuyện phiếm; trốn việc đi ngồi lê đôi mách
首を絞める くびをしめる
bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt, bóp nghẹt, nén; đàn áp