Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 油ヶ淵水辺公園
公辺 こうへん おおやけあたり
những nghi lễ công cộng; những quan hệ công cộng
公園 こうえん
công viên
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
水辺 みずべ すいへん
bờ biển, bờ sông, bờ hồ
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
水油 みずあぶら
dầu xức tóc; dầu thắp sáng (như dầu lấy từ hạt...)