油分
ゆぶん「DU PHÂN」
☆ Danh từ
Có thành phần dầu

油分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 油分
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
油 あぶら
dầu
油水分離装置スキマー ゆすいぶんりそうちスキマー
máy tách dầu nước