Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
油粘土 あぶらねんど
đất sét dầu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
油 あぶら
dầu
土 つち つし に ど と
đất
油膜軸受油 ゆまくじくうけあぶら
dầu bôi trơn cho ổ trục có màng dầu
油圧作動油 ゆあつさどうゆ ゆあつさどうあぶら
dầu thủy lực