Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油粘土
あぶらねんど
đất sét dầu
粘土 ねんど ねばつち ねばつち; ねん ど
đất nặn hình; đất sét.
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
粘土板 ねんどばん
phiến đất sét
白粘土 はくねんど
đất sét trắng
赤粘土 あかねんど
đất sét đỏ
粘土瓦 ねんどがわら
Ngói nung
粘土質 ねんどしつ
Nhầy nhụa; giống như đất sét.
「DU NIÊM THỔ」
Đăng nhập để xem giải thích