Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
醤油差し しょうゆさし
Lọ nước tương
差し油 さしあぶら
dầu để tra (vào máy).
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差し さし サシ
hindrance, impediment
差し声 さしごえ
phần hát nói (đặc biệt là trong kịch noh)
胴差し どうざし
sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt