Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
油 あぶら
dầu
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
油膜軸受油 ゆまくじくうけあぶら
dầu bôi trơn cho ổ trục có màng dầu
油圧作動油 ゆあつさどうゆ ゆあつさどうあぶら
dầu thủy lực
ピーナッツ油 ぴーなっつあぶら