油引き
あぶらひき「DU DẪN」
☆ Danh từ
Dụng cụ quét dầu
油引
きを
使
って、たこ
焼
き
器
に
均等
に
油
を
引
きます。
Sử dụng dụng cụ quét dầu để phết dầu đều lên khuôn làm bánh takoyaki.

油引き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 油引き
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng