油断大敵
ゆだんたいてき「DU ĐOẠN ĐẠI ĐỊCH」
☆ Cụm từ
Không sửa soạn trước là kẻ thù lớn nhất (của) ai đó; anh ta mà (thì) an toàn quá (thì) không phải là tủ sắt
