Các từ liên quan tới 油断大敵 (トムとジェリー)
油断大敵 ゆだんたいてき
không sửa soạn trước là kẻ thù lớn nhất (của) ai đó; anh ta mà (thì) an toàn quá (thì) không phải là tủ sắt
Whartonジェリー Whartonジェリー
Wharton Jelly
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
油断 ゆだん
sự cẩu thả; sự lơ đễnh.
大敵 たいてき
địch thủ lớn; kẻ thù mạnh
thạch.
トムコリンズ トム・コリンズ
Tom Collins