Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油断禁物
ゆだんきんもつ
không được chủ quan, không được mất cảnh giác
油断は禁物 ゆだんはきんもつ
không đươc chủ quan
禁断 きんだん
cấm đoán.
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
油断 ゆだん
sự cẩu thả; sự lơ đễnh.
禁物 きんもつ
điều kiêng kỵ; điều cấm kỵ; điều không nên
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
油物 あぶらもの
đồ chiên rán
「DU ĐOẠN CẤM VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích