Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
油焼入れ
あぶらやきいれ
sự tôi trong dầu
焼入れ やきいれ
một cái gì rắn lại, bệnh xơ cứng
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
焼き入れ やきいれ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
焼入れ焼き戻し やきいれやきもどし
(nhiệt luyện) sự tôi và ram
火炎焼入れ かえんやきいれ
sự tôi qua ngọn lửa
「DU THIÊU NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích