Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火炎焼入れ
かえんやきいれ
sự tôi qua ngọn lửa
焼入れ やきいれ
một cái gì rắn lại, bệnh xơ cứng
火入れ ひいれ
sự đốt nóng, sự đun nóng; sự làm nóng, sự nung; sự nóng lên
火炎 かえん
ngọn lửa
油焼入れ あぶらやきいれ
sự tôi trong dầu
焼き入れ やきいれ
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
火炎樹 かえんじゅ
hoa phượng
Đăng nhập để xem giải thích