油状
ゆじょう「DU TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Có dầu

油状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 油状
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
油 あぶら
dầu
状 じょう
giấy (mời, chia buồn)
油膜軸受油 ゆまくじくうけあぶら
dầu bôi trơn cho ổ trục có màng dầu