Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
掘削 くっさく
sự đào; hố đào, sự khai quật
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
掘削機 くっさくき
người đào; người khai quật, máy đào; máy xúc
ぴーなっつあぶら ピーナッツ油
dầu phộng.
オリーブゆ オリーブ油
dầu ô liu
施設化 しせつか
sự thể chế hoá
リゾート施設 リゾートしせつ
trang thiết bị khu nghỉ dưỡng