掘削
くっさく「QUẬT TƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đào; hố đào, sự khai quật
掘削深さ3m以深で、1段ないし2段の切梁を支保工に用いるべきだ。
Trong trường hợp độ sâu hố đào hơn 3m thì nên thay hệ văng chống 1 tầng thành 2 tầng.

Bảng chia động từ của 掘削
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掘削する/くっさくする |
Quá khứ (た) | 掘削した |
Phủ định (未然) | 掘削しない |
Lịch sự (丁寧) | 掘削します |
te (て) | 掘削して |
Khả năng (可能) | 掘削できる |
Thụ động (受身) | 掘削される |
Sai khiến (使役) | 掘削させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掘削すられる |
Điều kiện (条件) | 掘削すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 掘削しろ |
Ý chí (意向) | 掘削しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 掘削するな |
掘削 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 掘削
掘削機 くっさくき
người đào; người khai quật, máy đào; máy xúc
油田掘削施設 ゆでんくっさくしせつ
sự sắp đặt dầu
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
削 さく けず
bay; mài sắc; gọt; gọt; dao cạo (da); quệt vào ra khỏi; gạch xóa; giảm bớt; cắt bớt