暴動を治める
ぼうどうをおさめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Khống chế bạo động

Bảng chia động từ của 暴動を治める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暴動を治める/ぼうどうをおさめるる |
Quá khứ (た) | 暴動を治めた |
Phủ định (未然) | 暴動を治めない |
Lịch sự (丁寧) | 暴動を治めます |
te (て) | 暴動を治めて |
Khả năng (可能) | 暴動を治められる |
Thụ động (受身) | 暴動を治められる |
Sai khiến (使役) | 暴動を治めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暴動を治められる |
Điều kiện (条件) | 暴動を治めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暴動を治めいろ |
Ý chí (意向) | 暴動を治めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暴動を治めるな |
暴動を治める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴動を治める
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
国を治める くにをおさめる
trị vì đất nước, cai trị đất nước
暴動 ぼうどう
bạo động
暴虐を極める ぼうぎゃくをきわめる
vô cùng bạo lực
治める おさめる
trị
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
暴動を起こす ぼうどうをおこす
làm loạn
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).