国を治める
くにをおさめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Trị vì đất nước, cai trị đất nước

Bảng chia động từ của 国を治める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 国を治める/くにをおさめるる |
Quá khứ (た) | 国を治めた |
Phủ định (未然) | 国を治めない |
Lịch sự (丁寧) | 国を治めます |
te (て) | 国を治めて |
Khả năng (可能) | 国を治められる |
Thụ động (受身) | 国を治められる |
Sai khiến (使役) | 国を治めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 国を治められる |
Điều kiện (条件) | 国を治めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 国を治めいろ |
Ý chí (意向) | 国を治めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 国を治めるな |
国を治める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国を治める
治める おさめる
trị
暴動を治める ぼうどうをおさめる
khống chế bạo động
治国 ちこく
sự trị quốc, sự điều hành đất nước; đất nước được điều hành tốt
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
国境を固める こっきょうをかためる
để củng cố biên giới
法治国 ほうちこく
trạng thái hiến pháp
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
国を売る くにをうる
bán nước, phản bội nước