治安維持
ちあんいじ「TRÌ AN DUY TRÌ」
☆ Danh từ
Sự duy trì an ninh

治安維持 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治安維持
治安維持法 ちあんいじほう
pháp lệnh duy trì trật tự trị an (1900)
維持 いじ
sự duy trì
治安 じあん ちあん
trị an
維持費 いじひ
phí duy trì; phí bảo dưỡng
アクリルせんい アクリル繊維
sợi acril
アラミドせんい アラミド繊維
sợi aramid (hóa học); chất xơ
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
明治維新 めいじいしん
duy tân Minh Trị; Minh Trị duy tân.