Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 治打撲一方
打撲 だぼく
vết thâm tím
打撲傷 だぼくしょう
vết thâm tím
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
一打 いちだ
một cú đánh; một cú đấm
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat