打撲
だぼく「ĐẢ PHÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vết thâm tím
腰
と
足
に
打撲傷
を
負
った。
Tớ bị thâm tím ở hông và chân.
彼女
の
治療
をした
医師
によると、
出血
は
見
られなかったがひどい
打撲
を
負
っているとのこと
Bác sỹ điều trị cho cô ấy nói rằng cô ấy không bị chảy máu nhưng có những vết thâm tím nặng. .

Bảng chia động từ của 打撲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打撲する/だぼくする |
Quá khứ (た) | 打撲した |
Phủ định (未然) | 打撲しない |
Lịch sự (丁寧) | 打撲します |
te (て) | 打撲して |
Khả năng (可能) | 打撲できる |
Thụ động (受身) | 打撲される |
Sai khiến (使役) | 打撲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打撲すられる |
Điều kiện (条件) | 打撲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打撲しろ |
Ý chí (意向) | 打撲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打撲するな |