Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 治療共同体
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治療的共同体 ちりょーてききょーどーたい
cộng đồng trị liệu
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
共同体 きょうどうたい
thân thể hợp tác; hệ thống hợp tác
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
運命共同体 うんめいきょうどうたい
chung số phận
村落共同体 そんらくきょうどうたい
cộng đồng làng