治療指数
ちりょうしすう「TRÌ LIỆU CHỈ SỔ」
Chỉ số điều trị
治療指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治療指数
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
治療必要数 ちりょうひつようすう
số lượng cần thiết để điều trị (NTT)
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
治療代 ちりょうだい
phí trị liệu