治療食
ちりょうしょく「TRÌ LIỆU THỰC」
☆ Danh từ
Chữa trị thông qua việc ăn uống

治療食 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治療食
治療食サービス ちりょーしょくサービス
dịch vụ ăn uống khi điều trị
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
再治療 さいちりょう
tái điều trị
要治療 ようちりょう
sự điều trị cần thiết