治療食サービス
ちりょーしょくサービス
Dịch vụ ăn uống khi điều trị
治療食サービス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 治療食サービス
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治療食 ちりょうしょく
chữa trị thông qua việc ăn uống
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
医療サービス いりょうサービス
dịch vụ y học
療治 りょうじ
sự chữa trị, sự trị liệu
治療 ちりょう じりょう
trị liệu; điều trị
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
再治療 さいちりょう
tái điều trị