Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沼名前神社
名神大社 みょうじんたいしゃ
shrine listed in the Engi-Shiki as of the highest rank
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
社名 しゃめい
tên của công ty (hội, hiệp hội...); tên của đền thờ Thần giáo ở Nhật
神社 じんじゃ
đền
前名 ぜんめい ぜんな
một có tên trước đây
名前 なまえ
tên; họ tên
神名 しんめい じんみょう
tên của thần