Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沼波万里子
波濤万里 はとうばんり
vùng đất xa lạ
万里 ばんり
hàng nghìn dặm
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng
里子 さとご
con nuôi.
懸軍万里 けんぐんばんり
military expedition deep into enemy territory
雲泥万里 うんでいばんり
khoảng cách lớn (như trời và đất)
雲煙万里 うんえんばんり
mây và sương mờ giăng giăng phía xa (ý chỉ sự vô tận, rất xa)
前程万里 ぜんていばんり
a bright (rosy) future awaiting one, having the world before one