Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沼田未知
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
沼田 ぬまた ぬまだ
ruộng lúa nước.
未知 みち
chưa biết
沼田鰻 ぬたうなぎ ヌタウナギ
myxini (là một lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn gọi là cá mút đá myxini)
未知数 みちすう
đại lượng chưa biết; ẩn số
未知語 みちご
ngôn ngữ không biết
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước