Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沿岸内水路
沿岸 えんがん
bờ biển
沿岸流 えんがんりゅう
dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ
沿路 えんろ
Tuyến đường; lộ trình; đường đi; dọc đường
南岸沿い なんがんぞい
Dọc theo bờ biển phía nam.
沿岸漁業 えんがんぎょぎょう
nghề đánh cá ven biển
南岸沿いに なんがんぞいに
Dọc theo bờ biển phía nam.
東岸沿いに とうがんぞいに
Dọc theo bờ biển phía Đông.
沿岸警備隊 えんがんけいびたい
đội bảo vệ bờ biển, báo cáo tình hình tàu thuyền qua lại và ngăn chặn nạn buôn lậu hay nhập cảnh trái phép...