北岸沿いに
ほくがんぞいに
☆ Trạng từ
Dọc theo bờ biển bắc; dọc theo cột trụ biển bắc

北岸沿いに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北岸沿いに
南岸沿いに なんがんぞいに
Dọc theo bờ biển phía nam.
東岸沿いに とうがんぞいに
Dọc theo bờ biển phía Đông.
沿岸 えんがん
bờ biển
南岸沿い なんがんぞい
Dọc theo bờ biển phía nam.
沿岸流 えんがんりゅう
dòng chảy dọc bờ; dòng chảy ven biển; dòng hải lưu ven bờ
北岸 ほくがん
bờ biển phía Bắc; bờ phía Bắc
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
沿岸漁業 えんがんぎょぎょう
nghề đánh cá ven biển