沿海州
えんかいしゅう「DUYÊN HẢI CHÂU」
☆ Danh từ
Những tỉnh ven biển (tiếng Nga)

沿海州 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 沿海州
沿海 えんかい
bờ biển
海沿い うみぞい
ven biển
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.