Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 沿線開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
沿線 えんせん
dọc tuyến đường (tàu hoả)
哆開 哆開
sự nẻ ra
開発基本線 かいはつきほんせん
đường cơ sở của phát triển
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển