開発基本線
かいはつきほんせん
☆ Danh từ
Đường cơ sở của phát triển

開発基本線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 開発基本線
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
アジア開発基金 あじあかいはつききん
Quỹ Phát triển Châu Á
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
開基 かいき
tạo nền tảng; xây dựng nền tảng
基本 きほん
cơ bản; cơ sở