Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漏泄
kẽ hở ((của) khí hoặc những chất lỏng hoặc thông tin)
排泄 はいせつ
Sự bài tiết
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
排泄症 はいせつしょー
rối loạn bài tiết
排泄物 はいせつぶつ
Phân, động vật thải ra
泥 どろ
bùn
排泄器官 はいせつきかん
Cơ quan bài tiết.
総排泄腔 そうはいせつこう そうはいせつくう
cloaca, cloacae