Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泉州銀行
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
欧州中央銀行 おうしゅうちゅうおうぎんこう
ngân hàng trung ương châu Âu
米州開発銀行 べーしゅーかいはつぎんこー
ngân hàng phát triển liên mỹ (iadb)
欧州投資銀行 おうしゅうとうしぎんこう
Ngân hàng Đầu tư Châu Âu.
銀行 ぎんこう
ngân hàng
ぎんメダル 銀メダル
huy chương bạc
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.