Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泉本線料金所
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
料金所 りょうきんじょ りょうきんしょ りょうきんじょ、りょうきんしょ
trạm thu phí
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
基本料金 きほんりょうきん
phí cơ bản, giá cơ bản, chi phí cơ bản, (nghĩa là không bao gồm phí dịch vụ tùy chọn, phí sử dụng, v.v.)
料金徴収所 りょうきんちょうしゅうしょ
nơi thu thuế qua đường.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi