Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 泉芳璟
芳草 ほうそう よしくさ
cỏ thơm ngát
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
芳気 ほうき よしき
sự ngửi thơm ngát
芳韻 ほういん
bài thơ vần điệu Trung Quốc
芳枝 ほうし
cành hoa thơm
芳烈 ほうれつ
thơm
芳志 ほうし
(bạn) lòng tử tế
蘇芳 すおう
đánh máy (của) cái cây tên (của) một màu có màu sắp thành từng lớp màu (nâu ở (tại) mặt, màu đỏ ở dưới)