法を越える
のりをこえる ほうをこえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để xâm phạm những pháp luật (của) thiên nhiên

Bảng chia động từ của 法を越える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 法を越える/のりをこえるる |
Quá khứ (た) | 法を越えた |
Phủ định (未然) | 法を越えない |
Lịch sự (丁寧) | 法を越えます |
te (て) | 法を越えて |
Khả năng (可能) | 法を越えられる |
Thụ động (受身) | 法を越えられる |
Sai khiến (使役) | 法を越えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 法を越えられる |
Điều kiện (条件) | 法を越えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 法を越えいろ |
Ý chí (意向) | 法を越えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 法を越えるな |
法を越える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法を越える
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
海を越える うみをこえる
vượt biển.
川を越える かわをこえる
vượt qua sông
峠を越える とうげをこえる
vượt quà đèo
越える こえる
vượt qua; vượt quá; vượt lên; hơn
死線を越える しせんをこえる
thoát khỏi nguy hiểm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法律を変える ほうりつをかえる
xem lại (sửa đổi) pháp luật