川を越える
かわをこえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Vượt qua sông

Bảng chia động từ của 川を越える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 川を越える/かわをこえるる |
Quá khứ (た) | 川を越えた |
Phủ định (未然) | 川を越えない |
Lịch sự (丁寧) | 川を越えます |
te (て) | 川を越えて |
Khả năng (可能) | 川を越えられる |
Thụ động (受身) | 川を越えられる |
Sai khiến (使役) | 川を越えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 川を越えられる |
Điều kiện (条件) | 川を越えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 川を越えいろ |
Ý chí (意向) | 川を越えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 川を越えるな |