峠を越える
とうげをこえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Vượt quà đèo

Bảng chia động từ của 峠を越える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 峠を越える/とうげをこえるる |
Quá khứ (た) | 峠を越えた |
Phủ định (未然) | 峠を越えない |
Lịch sự (丁寧) | 峠を越えます |
te (て) | 峠を越えて |
Khả năng (可能) | 峠を越えられる |
Thụ động (受身) | 峠を越えられる |
Sai khiến (使役) | 峠を越えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 峠を越えられる |
Điều kiện (条件) | 峠を越えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 峠を越えいろ |
Ý chí (意向) | 峠を越えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 峠を越えるな |
峠を越える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 峠を越える
峠越え とうげごえ
vượt đèo
峠を越す とうげをこす
vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
法を越える のりをこえる ほうをこえる
để xâm phạm những pháp luật (của) thiên nhiên
海を越える うみをこえる
vượt biển.
川を越える かわをこえる
vượt qua sông
越える こえる
vượt qua; vượt quá; vượt lên; hơn
死線を越える しせんをこえる
thoát khỏi nguy hiểm