法主
ほっす ほっしゅ ほうしゅ「PHÁP CHỦ」
☆ Danh từ

thầy cả, cao tăng

法主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法主
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
主法 しゅほう
những pháp luật chính
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.