Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法事
ほうじ
lễ truy điệu tín đồ phật giáo
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
商事法 しょうじほう
luật thương mại.
民事法 みんじほう
dân luật (luật dân sự).
「PHÁP SỰ」
Đăng nhập để xem giải thích