薬事法
やくじほう「DƯỢC SỰ PHÁP」
☆ Danh từ
(nhật bản có) pháp luật những quan hệ dược học

薬事法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬事法
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
薬事サービス やくじサービス
dịch vụ dược phẩm
法事 ほうじ
lễ truy điệu tín đồ phật giáo
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
魔法薬 まほうやく
thuốc phép thuật, liều thuốc ma thuật