Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 法制処
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法制 ほうせい
pháp chế.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
対処法 たいしょほう
phương pháp xử lý, giải quyết, đối phó (với vấn đề nào đó)
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
強制処分 きょうせいしょぶん
sự xử lý cưỡng chế