法制局
ほうせいきょく「PHÁP CHẾ CỤC」
☆ Danh từ
Văn phòng luật pháp phòng (buồng, hộp)

法制局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法制局
内閣法制局 ないかくほうせいきょく
Cục pháp chế của nội các.
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
制御局 せいぎょきょく
trạm kiểm soát
法制 ほうせい
pháp chế.
法務局 ほうむきょく
văn phòng những quan hệ hợp pháp địa phương
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.