法律制度
ほうりつせいど「PHÁP LUẬT CHẾ ĐỘ」
☆ Danh từ
Pháp chế.

法律制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法律制度
法制度 ほうせいど
hệ thống lập pháp
民事法律扶助制度 みんじほうりつふじょせいど
hợp pháp dân sự giúp đỡ hệ thống (e.g. hợp pháp giúp đỡ cho nghèo những người)
司法制度 しほうせいど
hệ thống tư pháp
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật
律令制 りつりょうせい
hệ thống luật pháp (thời Nara và thời Heian)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法律的 ほうりつてき
mang tính pháp luật